--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giải phiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giải phiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải phiền
+
Relieve one's sorrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải phiền"
Những từ có chứa
"giải phiền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
opiate
disconsolate
bother
trouble
worry
undisturbed
nuisance
annoyance
sore
uneasy
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
giải phiền
:
Relieve one's sorrow
+
water-mill
:
cối xay nước
+
shackle
:
cái cùm, cái còng
+
frati
:
(như) friar
+
nâu
:
brownnâu đậmdark brown